Nắm giữ nghĩa tiếng Anh là
hold down
/həʊld daʊn/
(v)
Nắm giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold down: Nắm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold down