Nắm chặt nghĩa tiếng Anh là
retain
(v)
Nắm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retain
Nghe phát âm giọng Mỹ của retain
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nắm chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retain
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retain: Nắm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retain