Nagellack nghĩa tiếng Việt là Sơn móng tay
Nagellack còn có các bản dịch khác là
Sơn móng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nagellack
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nagellack
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sơn móng tay