Nadelstich (m) nghĩa tiếng Việt là
vết châm
Nadelstich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nadelstich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết châm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nadelstich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nadelstich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nadelstich