Muộn màng nghĩa tiếng Anh là
belatedness
/bɪˈleɪtɪdnɪs/
(n)
Muộn màng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belatedness
Nghe phát âm giọng Mỹ của belatedness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Muộn màng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của belatedness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belatedness: Muộn màng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belatedness