Mũi nghĩa tiếng Anh là Nose
/noʊz/
Mũi còn có các bản dịch khác là
spike, vanguard, van, top, tip
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nose: Mũi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mũi