Mua sạch nghĩa tiếng Đức là
auskaufen
(Vt)(hat)(tr)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auskaufen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mua sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auskaufen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auskaufen: Mua sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auskaufen