Một năm tuổi nghĩa tiếng Đức là
einjährig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einjährig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một năm tuổi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einjährig: Một năm tuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einjährig