Một cách yếu ớt nghĩa tiếng Anh là
lamely
/ˈleɪmli/
(adv)
Một cách yếu ớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lamely
Nghe phát âm giọng Mỹ của lamely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một cách yếu ớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lamely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lamely: Một cách yếu ớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lamely