Một cách thiếu cảnh giác nghĩa tiếng Anh là
carelessly
/ˈkɛrlesli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carelessly
Nghe phát âm giọng Mỹ của carelessly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một cách thiếu cảnh giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carelessly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carelessly: Một cách thiếu cảnh giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carelessly