Một cách nhàn rỗi nghĩa tiếng Anh là
leisurely
/ˈliːʒərli/
(adv)
Một cách nhàn rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leisurely
Nghe phát âm giọng Mỹ của leisurely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một cách nhàn rỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leisurely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leisurely: Một cách nhàn rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leisurely