Một cách hòa tan nghĩa tiếng Đức là
löslich
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của löslich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một cách hòa tan
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của löslich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan löslich: Một cách hòa tan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
löslich