Một cách dí dỏm nghĩa tiếng Đức là
humorvoll
(adv)(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của humorvoll
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một cách dí dỏm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của humorvoll
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humorvoll: Một cách dí dỏm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humorvoll