Một cách chua chát nghĩa tiếng Anh là
bitterly
/ˈbɪtərli/
(adv)
Một cách chua chát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bitterly
Nghe phát âm giọng Mỹ của bitterly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một cách chua chát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bitterly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bitterly: Một cách chua chát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bitterly