Một cách cay nồng nghĩa tiếng Anh là
pungently
/ˈpʌndʒəntli/
adv
Một cách cay nồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pungently
Nghe phát âm giọng Mỹ của pungently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một cách cay nồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pungently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pungently: Một cách cay nồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pungently