Một cách cằn cỗi nghĩa tiếng Anh là
barrenly
/ˈbærənli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barrenly
Nghe phát âm giọng Mỹ của barrenly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một cách cằn cỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của barrenly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barrenly: Một cách cằn cỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barrenly