Môi giới bất động sản nghĩa tiếng Anh là
realtor
/ˈriːəltər/
(n)
Môi giới bất động sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của realtor
Nghe phát âm giọng Mỹ của realtor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Môi giới bất động sản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của realtor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan realtor: Môi giới bất động sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
realtor