Mở toạc nghĩa tiếng Anh là
start
/stɑːrt/
(v)
Mở toạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của start
Nghe phát âm giọng Mỹ của start
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mở toạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của start
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan start: Mở toạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
start