Mít tinh biểu tình chính trị nghĩa tiếng Đức là
Kundgebung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kundgebung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mít tinh biểu tình chính trị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kundgebung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kundgebung: Mít tinh biểu tình chính trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kundgebung