Miệt thị, coi thường nghĩa tiếng Đức là
abwertend
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abwertend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Miệt thị, coi thường
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abwertend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwertend: Miệt thị, coi thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwertend