Miếng đệm nghĩa tiếng Đức là
Dichtung
(f)
Miếng đệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Dichtung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Miếng đệm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dichtung: Miếng đệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dichtung