Messerstecherei (f) nghĩa tiếng Việt là
vết đâm
Messerstecherei còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Messerstecherei
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết đâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Messerstecherei
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Messerstecherei
Mở Rộng