Meniskus nghĩa tiếng Việt là
đĩa đệm
Meniskus còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Meniskus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đĩa đệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Meniskus
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Meniskus
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Meniskus