Máy bay chiến đấu phản lực nghĩa tiếng Đức là
Kampfjet
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kampfjet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Máy bay chiến đấu phản lực
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kampfjet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kampfjet: Máy bay chiến đấu phản lực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kampfjet