Mẫu, hoa văn nghĩa tiếng Anh là
pattern
/ˈpætərn/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pattern
Nghe phát âm giọng Mỹ của pattern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mẫu, hoa văn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pattern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pattern: Mẫu, hoa văn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pattern