Mát xa nghĩa tiếng Đức là
kneten
(Vt)(hat)
Mát xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kneten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mát xa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kneten: Mát xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kneten