Mất nghĩa tiếng Anh là
forfeit
/ˈfɔːrfɪt/
(v)(Present tense)
Mất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forfeit
Nghe phát âm giọng Mỹ của forfeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forfeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forfeit: Mất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forfeit