Lưu truyền nghĩa tiếng Đức là
überliefern
(untr)(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überliefern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lưu truyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überliefern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überliefern: Lưu truyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überliefern