Diễn Giải
Lương thực thực phẩm nghĩa tiếng Anh là
foodstuff
/ˈfuːdstʌf/
(n)
Lương thực thực phẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foodstuff
Nghe phát âm giọng Mỹ của foodstuff
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foodstuff: Lương thực thực phẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foodstuff