Lücke nghĩa tiếng Việt là kẽ hở
Lücke còn có các bản dịch khác là
Khoảng trống, chỗ khuyết, lỗ hổng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lücke
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lücke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẽ hở