Lục soát nghĩa tiếng Anh là search for
Lục soát còn có các bản dịch khác là
ferret, frisking, scours, ransacked, search after
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan search for: Lục soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
search for
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lục soát