Lùa ra khỏi chuồng nghĩa tiếng Đức là
aufjagen
(tr)(Vt)(hat)
Lùa ra khỏi chuồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufjagen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lùa ra khỏi chuồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufjagen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufjagen: Lùa ra khỏi chuồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufjagen