Lông gáy (gà, chó...) nghĩa tiếng Anh là
hackle
/ˈhækəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hackle
Nghe phát âm giọng Mỹ của hackle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lông gáy (gà, chó...)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hackle: Lông gáy (gà, chó...)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hackle