Lời chào hỏi nghĩa tiếng Đức là
Begrüßung
(f)
Lời chào hỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Begrüßung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lời chào hỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Begrüßung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Begrüßung: Lời chào hỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Begrüßung