Lỗ mở, khe hở nghĩa tiếng Anh là
opening
/ˈəʊpənɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opening
Nghe phát âm giọng Mỹ của opening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lỗ mở, khe hở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của opening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opening: Lỗ mở, khe hở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opening