Leverage nghĩa tiếng Việt là đòn bẩy
Leverage còn có các bản dịch khác là
Cơ cấu lực đòn bẩy, ảnh hưởng, tác dụng đòn bẩy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leverage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leverage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đòn bẩy