Lén rời đi nghĩa tiếng Anh là
sneak away
/sniːk əˈweɪ/
(Prasal v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sneak away
Nghe phát âm giọng Mỹ của sneak away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lén rời đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sneak away
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sneak away: Lén rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sneak away