Lebensmittel (pl) nghĩa tiếng Việt là
thức ăn
Lebensmittel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lebensmittel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thức ăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lebensmittel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensmittel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lebensmittel