Leasing (n) nghĩa tiếng Việt là
cho thuê
Leasing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Leasing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cho thuê
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Leasing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leasing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leasing