Lễ vật hiến tế nghĩa tiếng Đức là
Opfergabe
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Opfergabe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lễ vật hiến tế
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Opfergabe: Lễ vật hiến tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Opfergabe