Lập lòe nghĩa tiếng Đức là flackern (flackerst, flackerte, hat geflackert)
Lập lòe còn có các bản dịch khác là
flackern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flackern (flackerst, flackerte, hat geflackert): Lập lòe
Mở Rộng