Diễn Giải
Lặp đi lặp lại nghĩa tiếng Anh là
repetitive
/rɪˈpɛtɪtɪv/
(adj)
Lặp đi lặp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repetitive
Nghe phát âm giọng Mỹ của repetitive
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repetitive: Lặp đi lặp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repetitive