Lặp đi lặp lại nghĩa tiếng Anh là repetitive
/rɪˈpɛtətɪv/
Lặp đi lặp lại còn có các bản dịch khác là
iterative, repetitious, repeatedly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repetitive: Lặp đi lặp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repetitive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lặp đi lặp lại