Lành lặn nghĩa tiếng Anh là intactly
/ɪnˈtæktli/
Lành lặn còn có các bản dịch khác là
unscathed, unhurt, unharmedly, unharmed, unbrokenly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intactly: Lành lặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intactly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lành lặn