Lạnh giá, lạnh nhạt nghĩa tiếng Đức là
frostig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của frostig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lạnh giá, lạnh nhạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của frostig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frostig: Lạnh giá, lạnh nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frostig