Lắng tai nghe nghĩa tiếng Đức là zuhören
Lắng tai nghe còn có các bản dịch khác là
horchen, lauschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuhören: Lắng tai nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuhören
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lắng tai nghe