Làm yên tâm nghĩa tiếng Anh là
anodyne
/ˈænədaɪn/
Làm yên tâm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anodyne
Nghe phát âm giọng Mỹ của anodyne
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm yên tâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của anodyne
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anodyne: Làm yên tâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anodyne