Làm xao nhãng nghĩa tiếng Anh là
refract
/rɪˈfrækt/
(v)
Làm xao nhãng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refract
Nghe phát âm giọng Mỹ của refract
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm xao nhãng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refract
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refract: Làm xao nhãng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refract