Làm vỡ thành mảnh nghĩa tiếng Anh là
shatter
/ˈʃætər/
(v)
Làm vỡ thành mảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shatter
Nghe phát âm giọng Mỹ của shatter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm vỡ thành mảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shatter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shatter: Làm vỡ thành mảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shatter