Làm vỡ nghĩa tiếng Anh là
busting
/ˈbʌstɪŋ/
(v)(present participle)
Làm vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của busting
Nghe phát âm giọng Mỹ của busting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của busting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan busting: Làm vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
busting