Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Làm việc nặng nhọc
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Làm việc nặng nhọc
schuften
(Vi)(hat)
Diễn Giải
Làm việc nặng nhọc
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
schuften
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
schuften
:
Làm việc nặng nhọc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schuften
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm việc nặng nhọc
Bản dịch liên quan
Làm việc nặng nhọc
khả năng làm việc
Beschäftigungsfähigkeit
(f)
có khả năng (làm việc gì)
Es besteht die Möglichkeit (etwas zu tun)
Không có khả năng làm việc
arbeitsunfähig
(adj)
Có khả năng làm việc được
arbeitsfähig
(adj)
Không có khả năng làm việc gì
außer Stande sein, etw zu tun
Có khả năng làm việc theo nhóm
Teamfähigkeit
(f)
Không có khả năng làm việc gì
außerstande sein, ewt zu tun
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout